Đàn piano điện Roland RG-3F một đột phá mới trong làng grand piano điện, Roland RG-3F thiết kế sang trọng, chắc chắn, âm thanh ứng dụng công nghệ SuperNATURAL Piano cho âm thanh piano trung thực nhất, bán phím sử dụng phím ngà PHA III Ivory cao cấp, hệ thống loa bố trí hợp lý giúp âm thanh lan tỏa phù hợp và phong phú nhất.
Giá bán: 141.900.000 VND
Thông số kỹ thuật:
>> Xem thêm: đàn piano điện roland fp 30 - đàn piano điện roland rp302
Địa chỉ mua đàn piano điện roland
Showroom Âm Nhạc Việt Thanh tại TP.HCM
[Quận 3] 613 Điện Biên Phủ, P.1, Q.3 (cách vòng xoay Ngã 7 Lê Hồng Phong 200m) 0909 046 613
[Quận Bình Thạnh] L3-12A.OT4 (Tầng 12), Land Mark 3, Vinhomes Central Park, 720A Điện Biên Phủ, P22, Q Bình Thạnh, TP.HCM 0909 188 159
Showroom Âm Nhạc Việt Thanh tại Biên Hoà
[Đồng Nai] 951 Phạm Văn Thuận, P. Tân Mai, TP. Biên Hoà (cách chợ Tân Mai 50m) 0908 868 951
Giá bán: 141.900.000 VND
Thông số kỹ thuật:
KEYBOARD
|
BÀN PHÍM
|
Keyboard
|
Bàn phím
|
88 keys (PHA III Ivory Feel Keyboard with
Escapement)
|
88 phím { bàn phím PHA III Ivory}
|
Touch Sensitivity
|
Độ cảm ứng
|
Touch: 100 levels, fixed touch
|
Cảm ứng: 100 cấp, cố định cảm ứng
|
Hammer Response: Off, 1 to 10
|
Phản ứng búa : 1 - 10
|
Keyboard Mode
|
Chế độ bàn phím:
|
Whole, Dual (volume balance adjustable), Split
(split point adjustable)
|
Xuyên suốt, kép{ Điều chỉnh âm lượng}, chế độ chia
{ điểm cắt có thể điều chỉnh}
|
SOUND GENERATOR
|
BỘ PHẬN PHÁT ÂM
|
Piano Sound
|
Âm thanh
|
SuperNATURAL Piano Sound
|
Công nghê âm thanh SuperNATURAL
|
Maximum Polyphony
|
Số âm thanh tối đa tại một thời điểm
|
128 voices
|
128 tiếng
|
Tones
|
Âm
|
337 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set)
|
337 âm { bao gồm 8 drum , 1SFX }
|
Conforms to GM2/GS/XGlite
|
Theo chuẩn GM2/GS/Xglite
|
Temperament
|
Điều hòa âm
|
8 types, selectable temperament key
|
8 loại, lựa chọn từ khóa điều hòa âm
|
Stretched Tuning
|
Điều chỉnh kéo dài
|
Off, Preset, User tuning (adjustable in individual
notes)
|
Tắt, cài đặt sẵn, sử dụng lên dây { chỉ sử dụng
trong những bản ghi cá nhân}
|
Master Tuning
|
Lên dây Master
|
415.3 to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1
Hz)
|
415.3–466.2 Hz (có thể điều chỉnh tăng 0.1 Hz)
|
Transpose
|
Chuyển điệu
|
Key Transpose: -6 to +5 (in semitones)
|
Khóa chuyển điệu : -6 đến +5 { trong nữa cung}
|
Playback Transpose (with Audio CD/Audio File): -6
to +5 (in semitones)
|
Chơi được được khi chuyển điệu { cùng với file
Audio CD/Audio}: -6 đến + 5 { trong nữa cung}
|
EFFECTS
|
HIỆU ỨNG
|
for Piano/Organ Tones
|
dành cho âm Piano/Organ
|
Reverb (Off, 1 -- 10)
|
Độ Vang (Off, 1 -- 10)
|
Only for Piano Tones
|
dành cho âm Piano
|
Open/close lid (7 levels)
|
Đóng mở nắp { 7 cấp}
|
Hammer Noise (5 levels)
|
Búa vang âm { 5 cấp}
|
Tone Character (-5 -- +5)
|
Âm săc (-5 -- +5)
|
Damper Resonance (Off, 1 -- 10)
|
Bộ cộng hưởng { tắt, 1-10}
|
String Resonance (Off, 1 -- 10)
|
Vang của dây
|
Key Off Resonance (Off, 1 -- 10)
|
Khóa tắt cộng hưởng { tắt, 1 -10}
|
Cabinet Resonance(Off, 1 -- 10)
|
Hộp cộng hưởng { tắt, 1-10}
|
Duplex Scale (Off, 1 -- 10)
|
Dây kép { tắt, 1-10}
|
Damper Noise (Off, 1 -- 10)
|
Bộ giảm ồn { tắt, 1-10}
|
Only for Organ Tones
|
dành cho âm Organ
|
Rotary Speaker Effect (Slow/Fast)
|
Hiệu ứng loa xoay { Nhanh/ chậm}
|
EQUALIZER
|
EQUALIZER
|
4-band Digital Equalizer
|
4-band Digital Equalizer
|
METRONOME
|
MÁY ĐẬP NHỊP
|
Tempo
|
Nhịp độ
|
Quarter note = 10 to 500
|
Quarter note = 10 to 500
|
Beat
|
Nhịp
|
2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8,
9/8, 12/8
|
2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8,
9/8, 12/8
|
Volume
|
Âm lượng
|
11 levels
|
11 cấp
|
USER PROGRAM
|
CHƯƠNG TRÌNH SỬ DỤNG
|
Internal
|
Tích hợp sẵn
|
36
|
36
|
User Memory
|
Sử dụng thẻ nhớ
|
Max. 99 User Program Sets
|
Tối đa 99 chương trình cài đặt
|
USB Memory
|
Bộ nhớ USB
|
Max. 99 User Program Sets
|
Tối đa 99 chương trình cài đặt
|
RECORDER
|
THU ÂM
|
Track
|
Track
|
1 track
|
1 track
|
Song
|
Bài hát
|
Recorder section: 1 song
|
Bộ ghi lựa chọn: 1 bài
|
Note Storage
|
Ghi chú thẻ nhớ
|
Approx. 30,000 notes
|
Khoảng 30,000 ghi chú
|
Tempo
|
Nhịp độ
|
Quarter note= 10 to 500
|
Quarter note= 10 to 500
|
Resolution
|
Độ phần giải
|
Quarter note= 10 to 500
|
Quarter note= 10 to 500
|
Controls
|
Quản lý
|
Song Select, Play / Stop, Rec, Rewind to the top
of the song, Rewinding, Fast-forwarding, Track Mute, Mute Volume, Tempo, All
Songs Play, Count-in (only for Music files playback), Song Volume, Center
Cancel (only for Audio playback)
|
Lựa chọn bài hát, chơi/ dừng, Ghi, tua lại, Chuyển
tiếp nhanh, Chế độ câm, Âm lượng câm, nhịp độ, chơi tất cả bài hát, kết thúc
giữa chừng { chỉ dành cho file chơi Audio}
|
INTERNAL MEMORY
|
THẺ NHỚ TÍCH HỢP
|
Songs
|
bài hát
|
Max. 99 songs
|
tối đa 99 bài
|
Save Song
|
bài hát lưu
|
Standard MIDI Files (Format 0)
|
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0}
|
EXTERNAL MEMORY
|
BỘ NHỚ NGOÀI
|
External Storage
|
Lưu trữ ngoài
|
USB Memory (sold separately)
|
Bộ nhớ USB { bán riểng}
|
Playable Software
|
Phần mêm chơi nhạc
|
Standard MIDI Files (Format 0/1)
|
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0}
|
Roland Original Format (i-Format)
|
Định dang file gốc của Roland { i-Format}
|
Audio File (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format)
|
Files audio (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format)
|
Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive)
|
Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive)
|
Save Song
|
Bài hát lưu
|
Standard MIDI Files (Format 0)
|
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0}
|
OTHERS
|
KHÁC
|
Internal Songs
|
Bài hát cài đặt sẵn
|
60 songs
|
60 bài
|
Rated Power Output
|
Công suất đầu ra
|
60 W x 2
|
60 W x 2
|
Speakers
|
Loa
|
20 cm x 2, 5 cm x 2
|
20 cm x 2, 5 cm x 2
|
Display
|
Màn hình
|
20 characters, 2 lines LCD
|
20 characters, 2 lines LCD
|
Controls
|
Quản lý
|
Volume, Brilliance, LCD Contrast
|
âm lượng, âm thanh sáng tối, LCD sáng tối
|
Pedals
|
Bàn đạp
|
Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable
of continuous detection),
|
Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable
of continuous detection),
|
Soft (capable of continuous detection, function
assignable),
|
Soft (capable of continuous detection, function
assignable),
|
Sostenuto (function assignable)
|
Sostenuto (function assignable)
|
Other Functions
|
Chức năng khác
|
Panel Lock, Playback Lock, V-LINK
|
Khóa bảng hướng dẫn, Khóa chơi lại, V-LINK
|
Connectors
|
Kết nối
|
AC inlet, Pedal Connector, Input jacks (1/4 inch
phone type) (L/Mono, R), Input jacks (RCA phono type) (L/Mono, R), Output
jacks (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), USB (MIDI) connector, MIDI
connectors (IN, OUT), Headphone jack (Stereo) x 2, External memory connector
(USB)
|
AC inlet, Kết nối bàn đạp, Đầu cắm vào(1/4 inch
phone type) (L/Mono, R), Đầu cắm vào(RCA phono type) (L/Mono, R), Đầu cắm ra
(1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Kết nối USB (MIDI) , Kết nối MIDI (IN,
OUT), Đầu cắm tai nghe (Stereo) x 2,Kết nối bộ nhớ ngoài (USB)
|
Power Supply
|
Power Supply
|
AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz)
|
AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz)
|
Power Consumption
|
Power Consumption
|
140 W
|
140 W
|
Accessories
|
Phụ kiện
|
Owner's Manual, Power Cord, Headphone Hook,
Maintenance Kit, Key Cover, Caster Caps
|
Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn, móc treo tai nghe, bộ
bảo trì, khóa, nắp bánh xe
|
SIZE AND WEIGHT (TOP OPENED)
|
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP MỞ}
|
Width
|
Rộng: 1,490 mm
|
1,490 mm
|
Cao: 950 mm
|
58-11/16 inches
|
Dài: 1,540
|
Depth
|
Cân nặng: 110kg
|
950 mm
|
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP ĐÓNG}
|
37-7/16 inches
|
Rộng: 1,490 mm
|
Height
|
Cao: 950 mm
|
1,540 mm
|
Dài: 920
|
60-11/16 inches
|
Cân nặng: 110kg
|
Weight
|
SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED)
|
110.0 kg
|
Width
|
242 lbs. 9 oz.
|
1,490 mm
|
SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED)
|
58-11/16 inches
|
Width
|
Depth
|
1,490 mm
|
950 mm
|
58-11/16 inches
|
37-7/16 inches
|
Depth
|
Height
|
950 mm
|
920 mm
|
37-7/16 inches
|
36-1/4 inches
|
Height
|
Weight
|
920 mm
|
110.0 kg
|
36-1/4 inches
|
242 lbs. 9 oz.
|
>> Xem thêm: đàn piano điện roland fp 30 - đàn piano điện roland rp302
Địa chỉ mua đàn piano điện roland
Showroom Âm Nhạc Việt Thanh tại TP.HCM
[Quận 3] 613 Điện Biên Phủ, P.1, Q.3 (cách vòng xoay Ngã 7 Lê Hồng Phong 200m) 0909 046 613
[Quận Bình Thạnh] L3-12A.OT4 (Tầng 12), Land Mark 3, Vinhomes Central Park, 720A Điện Biên Phủ, P22, Q Bình Thạnh, TP.HCM 0909 188 159
Showroom Âm Nhạc Việt Thanh tại Biên Hoà
[Đồng Nai] 951 Phạm Văn Thuận, P. Tân Mai, TP. Biên Hoà (cách chợ Tân Mai 50m) 0908 868 951
Nhận xét
Đăng nhận xét