Đàn piano điện Roland RG-3F Chính Hãng Giá Tốt

Đàn piano điện Roland RG-3F một đột phá mới trong làng grand piano điện, Roland RG-3F thiết kế sang trọng, chắc chắn, âm thanh ứng dụng công nghệ SuperNATURAL Piano cho âm thanh piano trung thực nhất, bán phím sử dụng phím ngà PHA III Ivory cao cấp, hệ thống loa bố trí hợp lý giúp âm thanh lan tỏa phù hợp và phong phú nhất.

Giá bán: 141.900.000 VND

Đàn piano điện Roland RG-3F Chính Hãng Giá Tốt


Thông số kỹ thuật:

KEYBOARD
BÀN PHÍM
Keyboard
Bàn phím
88 keys (PHA III Ivory Feel Keyboard with Escapement)
88 phím { bàn phím PHA III Ivory}
Touch Sensitivity
Độ cảm ứng
Touch: 100 levels, fixed touch
Cảm ứng: 100 cấp, cố định cảm ứng
Hammer Response: Off, 1 to 10
Phản ứng búa : 1 - 10
Keyboard Mode
Chế độ bàn phím: 
Whole, Dual (volume balance adjustable), Split (split point adjustable)
Xuyên suốt, kép{ Điều chỉnh âm lượng}, chế độ chia { điểm cắt có thể điều chỉnh}
SOUND GENERATOR
BỘ PHẬN PHÁT ÂM
Piano Sound
Âm thanh 
SuperNATURAL Piano Sound
Công nghê âm thanh SuperNATURAL
Maximum Polyphony
Số âm thanh tối đa tại một thời điểm
128 voices
128 tiếng
Tones
Âm
337 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set)
337 âm { bao gồm 8 drum , 1SFX }
Conforms to GM2/GS/XGlite
Theo chuẩn GM2/GS/Xglite
Temperament
Điều hòa âm
8 types, selectable temperament key
8 loại, lựa chọn từ khóa điều hòa âm
Stretched Tuning
Điều chỉnh kéo dài
Off, Preset, User tuning (adjustable in individual notes)
Tắt, cài đặt sẵn, sử dụng lên dây { chỉ sử dụng trong những bản ghi cá nhân}
Master Tuning
Lên dây Master
415.3 to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)
415.3–466.2 Hz (có thể điều chỉnh tăng 0.1 Hz)
Transpose
Chuyển điệu
Key Transpose: -6 to +5 (in semitones)
Khóa chuyển điệu : -6 đến +5 { trong nữa cung}
Playback Transpose (with Audio CD/Audio File): -6 to +5 (in semitones)
Chơi được được khi chuyển điệu { cùng với file Audio CD/Audio}: -6 đến + 5 { trong nữa cung}
EFFECTS
HIỆU ỨNG
for Piano/Organ Tones
dành cho âm Piano/Organ
Reverb (Off, 1 -- 10)
Độ Vang (Off, 1 -- 10)
Only for Piano Tones
dành cho âm Piano
Open/close lid (7 levels)
Đóng mở nắp { 7 cấp}
Hammer Noise (5 levels)
Búa vang âm { 5 cấp}
Tone Character (-5 -- +5)
Âm săc  (-5 -- +5)
Damper Resonance (Off, 1 -- 10)
Bộ cộng hưởng { tắt, 1-10}
String Resonance (Off, 1 -- 10)
Vang của dây
Key Off Resonance (Off, 1 -- 10)
Khóa tắt cộng hưởng { tắt, 1 -10}
Cabinet Resonance(Off, 1 -- 10)
Hộp cộng hưởng { tắt, 1-10}
Duplex Scale (Off, 1 -- 10)
Dây kép { tắt, 1-10}
Damper Noise (Off, 1 -- 10)
Bộ giảm ồn { tắt, 1-10}
Only for Organ Tones
dành cho âm Organ
Rotary Speaker Effect (Slow/Fast)
Hiệu ứng loa xoay { Nhanh/ chậm}
EQUALIZER
EQUALIZER
4-band Digital Equalizer
4-band Digital Equalizer
METRONOME
MÁY ĐẬP NHỊP
Tempo
Nhịp độ
Quarter note = 10 to 500
Quarter note = 10 to 500
Beat
Nhịp
2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8
2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8
Volume
Âm lượng
11 levels
11 cấp
USER PROGRAM
CHƯƠNG TRÌNH SỬ DỤNG
Internal
Tích hợp sẵn
36
36
User Memory
Sử dụng thẻ nhớ
Max. 99 User Program Sets
Tối đa 99 chương trình cài đặt
USB Memory
Bộ nhớ USB
Max. 99 User Program Sets
Tối đa 99 chương trình cài đặt
RECORDER
THU ÂM
Track
Track
1 track
1 track
Song
Bài hát
Recorder section: 1 song
Bộ ghi lựa chọn: 1 bài
Note Storage
Ghi chú thẻ nhớ
Approx. 30,000 notes
Khoảng 30,000 ghi chú
Tempo
Nhịp độ
Quarter note= 10 to 500
Quarter note= 10 to 500
Resolution
Độ phần giải
Quarter note= 10 to 500
Quarter note= 10 to 500
Controls
Quản lý
Song Select, Play / Stop, Rec, Rewind to the top of the song, Rewinding, Fast-forwarding, Track Mute, Mute Volume, Tempo, All Songs Play, Count-in (only for Music files playback), Song Volume, Center Cancel (only for Audio playback)
Lựa chọn bài hát, chơi/ dừng, Ghi, tua lại, Chuyển tiếp nhanh, Chế độ câm, Âm lượng câm, nhịp độ, chơi tất cả bài hát, kết thúc giữa chừng { chỉ dành cho file chơi Audio}
INTERNAL MEMORY
THẺ NHỚ TÍCH HỢP
Songs
bài hát
Max. 99 songs
tối đa 99 bài
Save Song
bài hát lưu
Standard MIDI Files (Format 0)
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0}
EXTERNAL MEMORY
BỘ NHỚ NGOÀI
External Storage
Lưu trữ ngoài
USB Memory (sold separately)
Bộ nhớ USB { bán riểng}
Playable Software
Phần mêm chơi nhạc
Standard MIDI Files (Format 0/1)
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0}
Roland Original Format (i-Format)
Định dang file gốc của Roland { i-Format}
Audio File (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format)
Files audio (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format)
Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive)
Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive)
Save Song
Bài hát lưu
Standard MIDI Files (Format 0)
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0}
OTHERS
KHÁC
Internal Songs
Bài hát cài đặt sẵn
60 songs
60 bài 
Rated Power Output
Công suất đầu ra
60 W x 2
60 W x 2
Speakers
Loa
20 cm x 2, 5 cm x 2
20 cm x 2, 5 cm x 2
Display
Màn hình
20 characters, 2 lines LCD
20 characters, 2 lines LCD
Controls
Quản lý
Volume, Brilliance, LCD Contrast
âm lượng, âm thanh sáng tối, LCD sáng tối
Pedals
Bàn đạp
Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection),
Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection),
Soft (capable of continuous detection, function assignable),
Soft (capable of continuous detection, function assignable),
Sostenuto (function assignable)
Sostenuto (function assignable)
Other Functions
Chức năng khác
Panel Lock, Playback Lock, V-LINK
Khóa bảng hướng dẫn, Khóa chơi lại, V-LINK
Connectors
Kết nối
AC inlet, Pedal Connector, Input jacks (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Input jacks (RCA phono type) (L/Mono, R), Output jacks (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), USB (MIDI) connector, MIDI connectors (IN, OUT), Headphone jack (Stereo) x 2, External memory connector (USB)
AC inlet, Kết nối bàn đạp, Đầu cắm vào(1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Đầu cắm vào(RCA phono type) (L/Mono, R), Đầu cắm ra (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Kết nối USB (MIDI) , Kết nối MIDI (IN, OUT), Đầu cắm tai nghe (Stereo) x 2,Kết nối bộ nhớ ngoài (USB)
Power Supply
Power Supply
AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz)
AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz)
Power Consumption
Power Consumption
140 W
140 W
Accessories
Phụ kiện
Owner's Manual, Power Cord, Headphone Hook, Maintenance Kit, Key Cover, Caster Caps
Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn, móc treo tai nghe, bộ bảo trì, khóa, nắp bánh xe
SIZE AND WEIGHT (TOP OPENED)
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP MỞ}
Width
Rộng: 1,490 mm
1,490 mm
Cao: 950 mm
58-11/16 inches
Dài: 1,540
Depth
Cân nặng: 110kg
950 mm
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP ĐÓNG}
37-7/16 inches
Rộng: 1,490 mm
Height
Cao: 950 mm
1,540 mm
Dài: 920
60-11/16 inches
Cân nặng: 110kg
Weight
SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED)
110.0 kg
Width
242 lbs. 9 oz.
1,490 mm
SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED)
58-11/16 inches
Width
Depth
1,490 mm
950 mm
58-11/16 inches
37-7/16 inches
Depth
Height
950 mm
920 mm
37-7/16 inches
36-1/4 inches
Height
Weight
920 mm
110.0 kg
36-1/4 inches
242 lbs. 9 oz.

>> Xem thêm: đàn piano điện roland fp 30 - đàn piano điện roland rp302

Địa chỉ mua đàn piano điện roland

Showroom Âm Nhạc Việt Thanh tại TP.HCM
[Quận 3] 613 Điện Biên Phủ, P.1, Q.3 (cách vòng xoay Ngã 7 Lê Hồng Phong 200m) 0909 046 613
[Quận Bình Thạnh] L3-12A.OT4 (Tầng 12), Land Mark 3, Vinhomes Central Park, 720A Điện Biên Phủ, P22, Q Bình Thạnh, TP.HCM 0909 188 159

Showroom Âm Nhạc Việt Thanh tại Biên Hoà
[Đồng Nai] 951 Phạm Văn Thuận, P. Tân Mai, TP. Biên Hoà (cách chợ Tân Mai 50m) 0908 868 951

Nhận xét